Quá khứ phân từ của Pay

THB 1000.00
quá khứ của pay

quá khứ của pay  Câu khẳng định Ký hiệu: V3 pay put run say see sell send set sit speak spend stand take  Câu khẳng định Ký hiệu: V3 pay put run say see sell send set sit speak spend stand take

Như tên gọi của chúng, động từ bất quy tắc không tuân theo những quy tắc chung, như việc thêm “ed” khi chuyển đổi từ dạng nguyên mẫu sang dạng quá khứ Khách mua vé trên website hoặc ứng dụng di động của Vietnam Airlines cho Tài khoản Paypal; Thẻ Union Pay; Tài khoản AliPay; Tài khoản Wechat Pay; Tài

Trả ; nộp, thanh toán to high wages — trả lương cao: to pay somebody — trả tiền ai · Trả công, thưởng, đền đáp lại · Dành cho; đến Động từ nguyên mẫu Thể quá khứ Quá khứ phân từ ; abide abodeabided abode abided ; arise arose arisen ; awake awoke awoken

Quantity:
Add To Cart