PAY conjugation table
THB 0.00
quá khứ của pay Quá khứ của pay là paid, V2, V3 cũng là paid Nghĩa của pay là thanh toán hoặc trả tiền, xem cách chia động từ pay theo thì tiếng Anh chuẩn nhất
Quy tắc thêm “ed” ở thì quá khứ đơn Ví dụ: Shop – Shopped; tap spaylater เพิ่มวงเงิน Present simple: pay peɪ ; Quá khứ đơn: paid peɪd ; Quá khứ phân từ: paid peɪd
ปริมาณ:
quá khứ của pay Quá khứ của pay là paid, V2, V3 cũng là paid Nghĩa của pay là thanh toán hoặc trả tiền, xem cách chia động từ pay theo thì tiếng Anh chuẩn nhất
pay69 สล็อต Quy tắc thêm “ed” ở thì quá khứ đơn Ví dụ: Shop – Shopped; tap
Present simple: pay peɪ ; Quá khứ đơn: paid peɪd ; Quá khứ phân từ: paid peɪd